Mặt bích hàn đĩa
Kích thước: 3/8"~80"
DN10~DN2000
Áp lực
Seri châu âu: PN 2.5, PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40, PN 63, PN 100
Dạng mặt của mặt bích
Seri châu âu: dạng A (mặt phẳng, FF cho dạng ngắn), dạng B (mặt lồi, RF cho dạng ngắn)
Nguyên liệu
Thép các bon: A105
Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22
Thép không rỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H
Thép nhiệt độ thấp: A522 A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8
Thép tính năng cao: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70
Tiêu chuẩn
GB/T9112-2000
GB/T9119-2000
GB/T9124-2000
JB/T74-1994
JB/T75-1994
JB/T81-1994
HG/T20592-2009 HG/T20614-2009
EN1092-1-2007
DIN2573 DIN2576
BS1560-3.1-1989 BS4504-3.1-1989
AFNOR NF E29-200-1-2007
ISO7005-1-1992
AS2129-2000
JIS B2220-2004
Quy trình công nghiệp
Rèn chết, gia công
Ứng dụng
Năng lượng, dầu, khí gas, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim
|